• adv

    がつがつ
    がめつい
    kẻ có lòng tham vô đáy (tham lam không có giới hạn): どこまでもがめつい連中だ
    たんむさぼ - [貪婪]
    どんよく - [貪欲]
    tham lam tiền: 金にどん欲である
    tham lam quyền lực: 権力にどん欲である
    どんらん - [貪婪]
    よくばり - [欲張り]
    Di chúc của ông ấy không rõ ràng nên dẫn đến sự tranh chấp giữa những kẻ thừa kế tham lam.: 彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた
    よくぶか - [欲深] - [DỤC THÂM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X