• exp

    エルベータ
    エレベーター
    họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy: エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ
    buồng thang máy: エレベーター・ケージ
    chuông thang máy: エレベーター・ベルト
    bước ra khỏi thang máy: エレベーターから降りた
    trong thang máy chật chội: 込み合ったエレベーターで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X