• n

    アルカディア
    かんじゃく - [閑寂]
    しずか - [静か]
    たいへい - [泰平]
    Sau khi chiến loạn qua đi mọi người tiếp tục tận hưởng thế giới hòa bình lâu dài.: 戦乱がおさまって後は太平の世が続いた.
    Thời kì yên bình.: 泰平の時期
    のどか - [長閑]
    Đàn bò gặm cỏ một cách thanh bình trên bãi cỏ.: 牧場には牛が長閑に草を食べている。
    へいわな - [平和な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X