• adj

    ゆうが - [優雅]
    ふうが - [風雅]
    Người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
    ひとがら - [人柄]
    エレガント
    エレガンス
    trang nhã và lịch sự (thanh lịch): 優麗典雅
    y phục thanh lịch (lịch sự): 衣装の優雅さ
    thanh lịch tự nhiên: 持って生まれた上品{じょうひん}さ
    thanh lịch theo kiểu vương giả: 王者らしい優雅さ
    がしゅ - [雅趣]
    sự thanh lịch của bộ trang phục: 衣装の雅趣
    cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X