• v

    へんさい - [返済する]
    Thanh toán hết một khoản nợ lớn.: 多大な借金を返済する
    Bỏ học giữa chừng để kiếm tiền thanh toán nợ.: 大学を中退して借金を返済する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X