• v

    たてかえる - [立て替える]
    まえばらい - [前払い]
    Bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.: つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。
    Nếu người gửi không trả trước cước phí vận chuyển thì sẽ bị từ chối chuyển hàng.: 荷送人が運

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X