• n, exp

    しみんおんぶずまん - [市民オンブズマン]
    Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân: 市民オンブズマンの全国組織を結成する
    オンブズマン
    Thành lập một ban thanh tra nhân dân: オンブズマンを設立する
    Thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân : 市民オンブズマンの全国組織を結成する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X