• v

    とりあつかう - [取り扱う]
    そうじゅう - [操縦する]
    そうさ - [操作する]
    あやつる - [操る]

    Tin học

    ぎょうむ - [業務]
    そうさ - [操作]
    タスク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X