• n, exp

    かえる - [替える]
    かわる - [換わる]
    かわる - [代わる]
    かわる - [変わる]
    こうたい - [交替する]
    thay người phát bóng: 投手を交替させる
    へんかする - [変化する]
    かえる - [換える]
    Huấn luyện viên đội Kashima Antler đã thay Komatsu bằng Kondo.: 鹿島アントラーズの監督は小松を近藤に代えた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X