• n

    きがえ - [着替え]
    cho thêm một số quần áo để thay đổi vào trong túi sách: 着替えの服を何着かスーツケースに入れる
    không mang quần áo để thay khi đi du lịch: 着替えも持たずに旅行する
    đi thay quần áo đồng phục : 自分の制服に着替えに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X