• adv

    かわり - [代り]
    Sản phẩm XX đã ngừng sản xuất, thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm YY: XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました
    thay cho cảng bốc dỡ hàng: 荷揚げ港の代わり
    Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị chấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X