• n, exp

    きまぐれ - [気紛れ] - [KHÍ PHÂN]
    Anh ấy chịu đựng được tính khí thay đổi thất thường của cô gái ấy là vì anh ấy yêu cô ta: 彼が彼女の気紛れに我慢しているのは、彼女を愛しているからだ
    đàn ông tính khí thay đổi thất thường như thời tiết mùa thu vậy: . 男は秋の天気のように気まぐれ。
    thời tiết ở Anh thay đổi rất thất thường, đặc biệt l

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X