• n

    こうたい - [交替]
    thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần: 2時間交替で
    かわり - [代わり]
    こうたい - [交替する]
    こうたい - [交代する]

    Kỹ thuật

    オルタネートタイプ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X