• v

    かわる - [代わる]
    máy móc đã thay thế con người: 機械が人間に代わった
    かえる - [代える]
    năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng lượng từ than và dầu: 太陽エネルギは石炭と石油をかえます
    かえる - [替える]
    かわり - [代わり]
    dùng A thay thế cho B: Bの代わりにAを用いる
    Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある
    Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~: ~の代わりとなる新たな総裁を選出する
    Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho:
    こうたい - [交代]
    thay thế kinh doanh ở ~: ~での経営交代
    thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty): (政府や企業の)首脳の交代
    こうたいする - [交代する]

    Tin học

    おきかえ - [置き換え]
    おきかえる - [置き換える]
    こうかん - [交換]
    ちかん - [置換]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X