• v

    なつく - [懐く]
    Con chó đó cứ theo anh ta.: その犬は彼になついている。
    ともなう - [伴う]
    theo sự tiến bộ của khoa học: 科学の進歩に伴う
    そう - [添う]
    じゅんぽう - [遵奉する]
    したがう - [従う]
    theo tập quán trong thôn: 村の習慣に従う
    あとからいく - [あとから行く]
    について - [に就いて]
    にてらして - [に照らして]
    によって - [に因って]
    による
    によると
    によれば
    よると
    よれば

    Tin học

    フォロー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X