• n

    かんさつ - [観察]
    bố mẹ theo dõi hành động bởi (đối với con cái): 親による行動観察(子どもに対する)
    みおくる - [見送る]
    みはる - [見張る]
    みまもる - [見守る]

    Tin học

    トラック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X