• n

    かんさつ - [観察]
    bố mẹ theo sát hành động của con cái: 親による行動観察(子どもに対する
    くっつく - [くっ付く]
    Đi theo đuôi đàn anh.: 先輩に~いて行く。
    みまもる - [見守る]
    theo sát sự trưởng thành của con cái: 子供の成長を ~

    Tin học

    フォローアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X