• n

    パラダイス
    とうげんきょう - [桃源郷]
    てんどう - [天堂] - [THIÊN ĐƯỜNG]
    てんじょうかい - [天上界] - [THIÊN THƯỢNG GIỚI]
    てんごく - [天国]
    cầu mong những điều tốt đẹp như trên thiên đường: 天国がどのような所かについての自分の希望を表現する
    nếu tồn tại một thiên đường có thật thì anh mong muốn Chúa sẽ nói gì với anh khi anh lên tới Cổng thiên đường?: 天国が存在するとしてあなたが天国の入り口に着いたとき神様に何と言ってほしいですか?
    ごくらく - [極楽]
    được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường: うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽
    Thiên đường của thế giới này: この世の極楽
    Chim thiên đường: 極楽鳥

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X