• n

    てんしょく - [天職] - [THIÊN CHỨC]
    Tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ: 私は教えることが天職であると信じた
    Anh ấy không thể cảm nhận hết thiên chức của anh ấy trong công việc bán hàng: 彼は販売の仕事が天職であるようには思えなかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X