• n, exp

    げんそくそうち - [減速装置] - [GIẢM TỐC TRANG TRÍ]
    thiết bị giảm tốc hơn một bậc: 一段減速装置
    bánh răng giảm tốc: 歯車減速装置

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X