• n, exp

    かんきそうち - [換気装置] - [HOÁN KHÍ TRANG TRÍ]
    Truyền thêm khí oxi qua thiết bị thông gió: 換気装置によって補給用の酸素を送る
    cải tiến thiết bị thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than: 炭疽菌の胞子を防ぐために換気装置を改造する
    Ông ấy cắt giảm lượng sử dụng máy điều hòa nhiệt độ bằng việc sử dụng màn gió (rèm che) và thiết bị thông gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X