• v

    せつりつする - [設立する]
    せっていする - [設定する]
    せい - [制する] - [CHẾ]
    かくりつ - [確立する]
    thiết lập hệ thống kinh tế xã hội thích hợp trong thế kỷ 21: 21世紀にふさわしい経済社会システムを確立する
    thiết lập mối quan hệ với ai: ~と関係を確立する

    Tin học

    セットアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X