-
v
かく - [欠く]
- Thầy giáo đó đôi khi có những hành động giống như là thiếu kiến thức thông thường vậy.: あの先生は時々常識を欠くような行動を取る。
- Rau là thực phẩm không thể thiếu đối với con người.: 野菜は人間にとって欠くことのできない食べ物だ。
けつぼう - [欠乏]
- thiếu thốn hai mặt A và B: AとBの両方の欠乏
- thiếu cơ hội làm gì: ~する機会の欠
- thiếu oxy trầm trọng do ~: ~による高度の酸素欠乏
- thiếu đường gluco: グルコース欠乏
ふそくする - [不足する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ