• n

    けってん - [欠点]
    けっかん - [欠陥]
    たいまん - [怠慢]
    Là sếp của anh, tôi sẽ rất thiếu sót nếu không đưa cho anh dữ liệu này.: 上司として君にこのデータを与えなかったら私は怠慢ということになるだろう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X