• n

    けつぼう - [欠乏]
    thiếu thốn cả hai mặt A và B: AとBの両方の欠乏
    きゅうぼう - [窮乏]
    Cuộc sống thiếu thốn: 窮乏生活
    Trải qua cuộc sống thiếu thốn (túng thiếu) trong một khoảng thời gian dài: 長い窮乏生活に苦しむ
    けつぼう - [欠乏する]
    ひんかん - [貧寒] - [BẦN HÀN]
    ふそく - [不足]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X