• n

    マイノリティー
    しょうすう - [少数]
    dân tộc thiểu số: ~民族

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X