• n

    ぜんい - [善意]
    こうい - [好意]
    Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す
    Giải thích ~ với một thiện ý (thiện chí) đặc biệt: ~を特別の好意と解釈する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X