• n

    ひがい - [被害]
    そんしつ - [損失]
    Vừa là cú sốc lớn vừa là thiệt hại nặng nề đối với con người.: (人)にとって大きな衝撃でありまたたいへんな損失
    Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.: シャトル計画にかかる金額と人命という損失
    そんがい - [損害]
    thiệt hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
    mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa: 豪雨は稲に損害を与えた
    けっそん - [欠損]
    phát sinh thiệt hại: ~ を生じる(きたす)
    きそん - [毀損]
    そうしつ - [喪失する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X