• n

    ひゃくがい - [百害] - [BÁCH HẠI]
    おおぞん - [大損]
    bị thiệt hại một khoản lớn trong giao dịch cổ phiếu: 株取引で大損する
    tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra thiệt hại lớn đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X