• n

    きょうぎ - [競技]
    Bước vào cuộc thi đấu: 競技(会)にエントリーする
    Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua: 競技・競走に加わって
    Trận thi đấu xuyên quốc gia: クロスカントリー(競技)
    Cuộc thi đấu ngoài trời: 屋外の競技
    かっせん - [合戦]
    とりくむ - [取り組む]
    ngày mai thi đấu với đội A: 明日はAチームと取り組むことになった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X