• v

    パスする
    しけんにごうかくする - [試験に合格する]
    ごうかく - [合格する]
    うかる - [受かる]
    Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi: 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない
    Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi: あなたは試験に受かる能力があると私は確信している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X