• exp

    しけんにらくせんする - [試験に落選する]
    らくだい - [落第する]
    thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X