• v

    はなれる - [離れる]
    はなれる - [放れる]
    người con đã thoát ly khỏi gia đình: 子供が親の手を放れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X