• n

    ちょうしゅう - [徴収]
    あつめる - [集める]
    あき - [秋]
    うけいれる - [受け入れる]
    うけとる - [受け取る]
    うけとる - [受取る]
    うける - [受ける]
    Tiếp thu bài học tiếng Tây Ban Nha: スペイン語の授業[講習]を受ける
    おさまる - [収まる]
    おさまる - [納まる]
    おさめる - [納める]
    thu lợi ích: 手付け金を納める
    thu kiếm về: 剣を納める
    しゅうにゅうする - [収入する]
    じゅしん - [受信する]
    ふか - [賦課する]
    thu thuế: 税金を賦課する
    かいしゅう - [回収する]
    Thầy giáo thu bảng ý kiến của học sinh.: 先生は生徒からアンケートを回収した。
    とりあげる - [取り上げる]
    thu thuế: 税金を取り上げる

    Kinh tế

    とりたて - [取立]
    Category: 対外貿易

    Kỹ thuật

    ダビングする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X