• adj

    ゆうりな - [有利な]
    じゅんちょう - [順調]
    công việc của anh có thuận lợi không?: お仕事は~ですか?
    こうつごう - [好都合]
    có thêm thuận lợi về ~: おまけに~の好都合がある
    có quá nhiều thuận lợi: なおさら好都合だ
    thuận lợi về mặt khí hậu để trồng lúa: 米作に気候上好都合である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X