• n, exp

    きゅうじゅつ - [弓術]
    Yêu thích thuật bắn cung: 弓術愛好
    Người ham thích thuật bắn cung: 弓術愛好家
    きゅうどう - [弓道]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X