• v

    ものがたる - [物語る]
    はなす - [話す]
    かたる - [語る]
    thuật lại kinh nghiệm về cái gì: ~としての経験について語る
    thuật lại nhiệt tình về cái gì: ~について熱く語る
    thuật lại trong cuộc phỏng vấn: ~のインタビューで語る
    かたらう - [語らう]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X