• exp

    ふくわじゅつ - [腹話術] - [PHÚC THOẠI THUẬT]
    Khi đọc chuyện, đọc thay đổi âm sắc giống như thuật nói bụng.: その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む
    Điều khiển ~ như con rối biết nói tiếng bụng.: ~を腹話術の人形のように操る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X