• n

    タック
    そぜい - [租税]
    Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu.: この国においては不況と比較的高率な租税構造の相乗効果で、減税が必要不可欠な状況になっている
    Cải cách cơ cấu thuế.: 租税構造を改革する
    ぜいきん - [税金]
    ぜい - [税]
    かんぜい - [関税]
    mặc dù bị đánh thuế (quan thuế) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật: 税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い
    thuế đánh vào ~: ~に対する関税
    thuế cacten: カルテル関税
    thuế chung: 一般関税
    thuế theo mùa: 季節関税
    かぜい - [課税]
    thuế cho người nước ngoài: 外国人への課税
    thuế thu nhập: 所得税の課税

    Kỹ thuật

    デューチー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X