• n

    ねんそ - [年租] - [NIÊN TÔ]
    ねんぜい - [年税] - [NIÊN THUẾ]
    Chế độ thuế hàng năm: 年税主義
    Chế độ thuế năm ~: _年税年度
    こうそ - [貢租] - [CỐNG TÔ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X