• Thuế phụ thu nhập khẩu

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kinh tế

    ゆにゅうかちょうきん - [輸入課徴金]
    Category: 対外貿易
    ゆにゅうついかぜい - [輸入追加税]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X