• n

    ぜいかん - [税関]
    qua cửa thuế quan: 税関の関門を通る
    かんぜい - [関税]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X