• exp

    ないふくやく - [内服薬] - [NỘI PHỤC DƯỢC]
    Được sử dụng như là thuốc để uống: 内服薬として使われる
    Điều trị bằng thuốc uống: 内服薬投与で対応する
    ないようやく - [内用薬] - [NỘI DỤNG DƯỢC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X