• n

    トランキライザー
    ちんせいざい - [鎮静剤]
    Anh ta hoạt động nhiều đến mức phải uống thuốc an thần mới ngủ được.: 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった
    sử dụng thuốc an thần: 鎮静剤を使う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X