• n, exp

    いたみどめ - [痛み止め]
    いたみどめぐすり - [痛み止め薬]
    mua thuốc giảm đau: 痛み止め薬を買う
    uống thuốc giảm đau: 痛み止め薬を飲む
    ちんつうざい - [鎮痛剤]
    bị bất tỉnh do thuốc giảm đau: 鎮痛剤のせいで意識を失っている
    Một vài người đã nghiện thuốc giảm đau trong đơn thuốc.: 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる
    ちんつうやく - [鎮痛薬] - [TRẤN THỐNG DƯỢC]
    được sử dụng như một loại thuốc giảm đau bôi ngoài: 外用鎮痛薬として使用される
    nâng cao hiệu quả của thuốc giảm đau.: 鎮痛薬の効果を高める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X