• n

    こうせいぶっしつ - [抗生物質]
    Thuốc kháng sinh này có tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc.: この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。
    こうせいざい - [抗生剤] - [KHÁNG SINH TỄ]
    thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt: よく効く抗生剤
    Sản suất thuốc kháng sinh: 抗生剤を製造する
    Ỉa chảy do thuốc kháng sinh: 抗生剤による下痢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X