• n

    てんやく - [点薬] - [ĐIỂM DƯỢC]
    てんがんやく - [点眼薬] - [ĐIỂM NHÃN DƯỢC]
    Thuốc nhỏ mắt chống nhiễm trùng có pha naphazoline: 抗ヒスタミン加ナファゾリン点眼薬
    めぐすり - [目薬]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X