• n

    ばいせんざい - [媒染剤] - [MÔI NHIỄM TỄ]
    せんりょう - [染料]
    せんしょく - [染色]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X