• Thuốc tránh thai khẩn cấp

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n, exp

    きんきゅうひにんやく - [緊急避妊薬]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X