• n

    げざい - [下剤]
    Thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội: アロエを含んだ下剤
    Sử dụng thuốc xổ thường xuyên: 下剤を常用する
    Uống thuốc xổ: 下剤を飲む
    Lạm dụng thuốc xổ: 下剤の乱用
    Thuốc xổ thực vật: 植物性の下剤
    Thuốc xổ có tính kích thích: 刺激性下剤

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X